|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giây lát
 | [giây lát] | |  | Moment, jiffy. | |  | Vải nà y giặt chỉ giây lát là khô | | This cloth can dry in a jiffy. |
Moment, jiffy Vải nà y giặt chỉ giây lát là khô This cloth can dry in a jiffy
|
|
|
|